incoming tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng incoming trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Incoming là gì
Thông tin thuật ngữ incoming tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ incoming Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmincoming tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ incoming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incoming tiếng Anh nghĩa là gì. Xem thêm: Illustrator Cs6 Portable Download Adobe Illustrator Cs6 Portable For Free Rar incoming /"in,kʌmiɳ/* danh từ- sự vào, sự đến- (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức* tính từ- vào, mới đến=the incoming tide+ nước triều vào=the incoming year+ năm mới- nhập cư- kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức=the incoming tenant+ người thuê nhà mới dọn đến=the incoming mayor+ ông thị trưởng mới đến nhậm chức- dồn lại=incoming profits+ lãi dồn lạiincoming- sự thu nhập, sự vàoThuật ngữ liên quan tới incomingTóm lại nội dung ý nghĩa của incoming trong tiếng Anhincoming có nghĩa là: incoming /"in,kʌmiɳ/* danh từ- sự vào, sự đến- (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức* tính từ- vào, mới đến=the incoming tide+ nước triều vào=the incoming year+ năm mới- nhập cư- kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức=the incoming tenant+ người thuê nhà mới dọn đến=the incoming mayor+ ông thị trưởng mới đến nhậm chức- dồn lại=incoming profits+ lãi dồn lạiincoming- sự thu nhập, sự vàoĐây là cách dùng incoming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Xem thêm: Download Total Video Converter 9, Total Video Converter Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ incoming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập alokapidakaldim.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhincoming /"in tiếng Anh là gì?kʌmiɳ/* danh từ- sự vào tiếng Anh là gì? sự đến- (số nhiều) thu nhập tiếng Anh là gì? doanh thu tiếng Anh là gì? lợi tức* tính từ- vào tiếng Anh là gì? mới đến=the incoming tide+ nước triều vào=the incoming year+ năm mới- nhập cư- kế tục tiếng Anh là gì? thay thế tiếng Anh là gì? mới đến ở tiếng Anh là gì? mới đến nhậm chức=the incoming tenant+ người thuê nhà mới dọn đến=the incoming mayor+ ông thị trưởng mới đến nhậm chức- dồn lại=incoming profits+ lãi dồn lạiincoming- sự thu nhập tiếng Anh là gì? sự vào |